TT | Tên tác phẩm | Tác giả | Số trang | Tên ấn phẩm |
---|
673 | Từ văn hóa dân gian làng Quỳnh Khôi mở rộng ra văn hóa dân gian cùng đồng chiêm trũng | Nguyễn Tâm Cẩn, Phan Bá Hàm | 384 | Từ văn hóa dân gian làng Quỳnh Khôi mở rộng ra văn hóa dân gian cùng đồng chiêm trũng |
674 | Từ vựng Pu Nả - Việt ở vùng Tam Đường Lai Châu | Lò Văn Chiến | 411 | Từ vựng Pu Nả - Việt ở vùng Tam Đường Lai Châu |
675 | Từ vựng Pu Nả - Việt ở vùng Tam Đường Lai Châu | Lò Văn Chiến | 411 | The vocabulary of Pu Na – Viet In Tam Duong district, Lai Chau Province |
676 | Tục ngữ - câu đố người Dao quần chẹt ở tỉnh Vĩnh Phúc | Lâm Quang Hùng | 78 | Dân ca Sán Dìu và tục ngữ - Câu đố người Dao ở Vĩnh Phúc |
677 | Tục ngữ - câu đố người Dao quần chẹt ở tỉnh Vĩnh Phúc | Lâm Quang Hùng | 78 | San Diu folk-songs and proverbs, and the riddles of Dao people in Vinh Phuc |
678 | Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hoá | Minh Hiệu | 769 | Folk songs and proverbs of the Muong people in Thanh Hoa |
679 | Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hoá | Minh Hiệu | 769 | Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hoá |
680 | Tục ngữ Giáy | Lò Ngân Sủn, Sần Cháng | 171 | Tục ngữ Giáy |
681 | Tục ngữ Giáy | Lò Ngân Sủn, Sần Cháng | 171 | Proverbs of the Giay people |
682 | Tục ngữ Mường Thanh Hóa | Cao Sơn Hải | 241 | Proverb of the Muong people in Thanh Hoa province |
683 | Tục ngữ Mường Thanh Hóa | Cao Sơn Hải | 241 | Tục ngữ Mường Thanh Hóa |
684 | Tục ngữ Thái | Cầm Thương, Hà Văn Năm, Hương Huyền, Kim Cương, Lò Văn Sĩ, Tòng Kim Ân | 203 | Tục ngữ Thái |