TT | Tên tác phẩm | Tác giả | Số trang | Tên ấn phẩm |
---|
37 | Ca dao tục ngữ dân tộc Tày | Bế Ngọc Tượng, Nông Viết Toại | 318 | Ca dao, tục ngữ, thành ngữ Tày - Nùng |
38 | Các dân tộc thiểu số Thanh Hóa - Nguồn gốc và đặc trưng văn hóa tộc người | Cù Huy Cận, Gs. Đinh Gia Khánh | 407 | Các dân tộc thiểu số Thanh Hóa - Nguồn gốc và đặc trưng văn hóa tộc người |
39 | Các dân tộc thiểu số Thanh Hóa - Nguồn gốc và đặc trưng văn hóa tộc người | Cù Huy Cận, Gs. Đinh Gia Khánh | 407 | Ethnic Minorities in Thanh Hoa – ethical origin and culture |
40 | Các vùng văn hóa Việt Nam | Cù Huy Cận, Gs. Đinh Gia Khánh | 336 | The cultural regions of Vietnam |
41 | Các vùng văn hóa Việt Nam | Cù Huy Cận, Gs. Đinh Gia Khánh | 336 | Các vùng văn hóa Việt Nam |
42 | Cái Đăm Cái Đón | Tòng Văn Hân | 247 | Three folk poetry tales of Thai people |
43 | Cái Đăm Cái Đón | Tòng Văn Hân | 247 | Ba truyện thơ dân gian Thái |
44 | Cảm nhận bạn bè (Tuyển tập lý luận phê bình) | Hữu Chỉnh | 192 | Cảm nhận bạn bè (Tuyển tập lý luận phê bình) |
45 | Cảm nhận bạn bè (Tuyển tập lý luận phê bình) | Hữu Chỉnh | 192 | Feelings of Friends (Collection of reviews) |
46 | CẢM NHẬN THỜI GIAN | Nguyễn Diệu Linh, Nguyễn Long | 522 | Cảm nhận thời gian |
47 | Cánh cung đỏ | Hà Lâm Kỳ | 635 | Cánh cung đỏ |
48 | Cánh cung đỏ | Hà Lâm Kỳ | 635 | The red bow |