TT | Tên tác phẩm | Tác giả | Số trang | Tên ấn phẩm |
---|
265 | Không gian văn hoá cồng chiêng của người Hoà Bình -tập 1 | Bùi Chí Thanh | 120 | The Gong culture of Muong people in Hoa Binh province |
266 | Không gian văn hoá cồng chiêng của người Hoà Bình -tập 1 | Bùi Chí Thanh | 120 | Văn hóa cồng chiêng người Mường Hòa Bình |
267 | Kiên Giang những dấu ấn | Nguyễn Anh Động | 270 | Kiên Giang những dấu ấn |
268 | Kín | Nguyễn Đình Tú | 494 | Kín |
269 | Koám Chiến Láng (Phương ngôn tục ngữ Thái) (Tiếng Thái cổ ) | Hoàng Trần Nghịch | 120 | Koám chiến láng (Phương ngôn tục ngữ Thái) |
270 | Koám Chiến Láng (Phương ngôn tục ngữ Thái) (Tiếng Thái cổ ) | Hoàng Trần Nghịch | 120 | Koám chiến láng (Local sayings and Proverb of Thai people) |
271 | Koám Chiến Láng (Phương ngôn tục ngữ Thái) (Tiếng Việt- Phiên âm tiếng Thái ) | Hoàng Trần Nghịch | 252 | Koám chiến láng (Local sayings and Proverb of Thai people) |
272 | Koám Chiến Láng (Phương ngôn tục ngữ Thái) (Tiếng Việt- Phiên âm tiếng Thái ) | Hoàng Trần Nghịch | 252 | Koám chiến láng (Phương ngôn tục ngữ Thái) |
273 | Kruôz cêz - Răn đường | Mã A Lềnh | 176 | Krouz cer -– ran duong |
274 | Kruôz cêz - Răn đường | Mã A Lềnh | 176 | Kruôz cêr – răn đường |
275 | Kỷ vật cuối cùng | Hà Lâm Kỳ | 122 | Tập truyện thiếu nhi - Hà Lâm Kỳ |
276 | Kỷ vật cuối cùng | Hà Lâm Kỳ | 122 | The children's story collection |