TT | Tên tác phẩm | Tác giả | Số trang | Tên ấn phẩm |
---|
145 | Dân ca Nùng | Hoang Huy Phách, Lê Chí Quế, Mông Ky SLay | 514 | Dân ca Tày - Nùng |
146 | Dân ca Nùng | Hoang Huy Phách, Lê Chí Quế, Mông Ky SLay | 514 | Folk songs of Tay - Nung |
147 | Dân ca Sán Dìu | Lâm Quang Hùng | 226 | San Diu folk-songs and proverbs, and the riddles of Dao people in Vinh Phuc |
148 | Dân ca Sán Dìu | Lâm Quang Hùng | 226 | Dân ca Sán Dìu và tục ngữ - Câu đố người Dao ở Vĩnh Phúc |
149 | Dân ca, dân nhạc, dân vũ của người Tà Ôi | Trần Nguyễn Khánh Phong | 237 | Dân ca, dân nhạc, dân vũ của người Tà Ôi |
150 | Dân ca, dân nhạc, dân vũ của người Tà Ôi | Trần Nguyễn Khánh Phong | 237 | Folk song, folk music and folk dancing of Ta Oi |
151 | Dân tộc H'mông và thế giới thực vật | Diệp Đình Hoa | 276 | H'Mong ethnic and world of plants |
152 | Dân tộc H'mông và thế giới thực vật | Diệp Đình Hoa | 276 | Dân tộc H'mông và thế giới thực vật |
153 | Dân tộc Nùng ở Việt Nam | Hoàng Nam | 247 | Dân tộc Nùng ở Việt Nam |
154 | Dân tộc Nùng ở Việt Nam | Hoàng Nam | 247 | The Nung ethnic in Vietnam |
155 | ĐANG VẦN VA | Đinh Văn Ân | 229 | Đang vần va |
156 | ĐANG VẦN VA | Đinh Văn Ân | 229 | Dang Van Va |